Characters remaining: 500/500
Translation

run over

Academic
Friendly

Từ "run over" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chạy qua ai đó hoặc cái đó: Nghĩa này thường được dùng khi nói về việc một phương tiện (như ô tô) va chạm với người hoặc vật.

    • dụ: "He was so distracted that he almost ran over a pedestrian." (Anh ấy đã quá phân tâm đến nỗi gần như đâm phải một người đi bộ.)
  2. Lặp lại hoặc xem lại cái đó: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc, khi bạn cần xem lại thông tin.

    • dụ: "Let’s run over the main points of the presentation one more time." (Hãy lướt qua các điểm chính của bài thuyết trình một lần nữa.)
  3. Tiếp tục nói hoặc làm điều đó quá lâu: Nghĩa này ám chỉ việc kéo dài thời gian nói hoặc làm một việc nào đó hơn mức cần thiết.

    • dụ: "The meeting ran over the scheduled time." (Cuộc họp đã kéo dài hơn thời gian dự kiến.)
Biến thể từ gần giống
  • Phrasal Verbs liên quan:

    • "Run something over": có thể hiểu kiểm tra hoặc lặp lại cái đó.
    • "Run over someone": có thể hiểu đâm phải ai đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hit" (đâm, va chạm)
    • "Review" (xem lại, kiểm tra)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập:

    • "Before the exam, I need to run over my notes." (Trước kỳ thi, tôi cần xem lại ghi chú của mình.)
  • Trong ngữ cảnh giao thông:

    • "The car ran over the barrier and ended up in the ditch." (Chiếc xe đã đâm vào rào chắn rơi xuống mương.)
Idioms cách diễn đạt tương tự
  • "Run something by someone": có nghĩa xin ý kiến hoặc tham khảo ý kiến của ai đó về một vấn đề nào đó.
    • dụ: "I’ll run my idea by my boss before implementing it." (Tôi sẽ tham khảo ý tưởng của mình với sếp trước khi thực hiện.)
Kết luận

Từ "run over" có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Comments and discussion on the word "run over"